+ buồn :
Sad, melancholy, grievedtin buồnsad newsngười mẹ buồn vì có đứa con hưthe mother was sad because a child of hers was badngồi buồn, chẳng nói chẳng rằngto sit sad and silentCảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờNo sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful